shortage
/ˈʃɔːrtɪdʒ/
VD : There's an acute shortage of water.
30. Thành phố tương lai 2 - Cities of the future P2
Có thể thay thế (nguồn năng lượng)
renewable
Phân tích
analyse
Thuộc về thành thị
urban
Không giải quyết được
insoluble
Bền vững (không gây hại cho môi trường)
sustainable
Có tính tiến bộ, tiên tiến
advanced
Có thể có, có khả năng xảy ra
probable
Thiết bị cảm biến
sensor
Sự thiếu hụt
shortage
Năng lượng mặt trời
solar energy
Chuyên gia quy hoạch đô thị
urban planner