shortlist
/ˈʃɔːrtlɪst/
VD : We've drawn up a shortlist for the job.
20. Tuyển dụng - Recruitment
Mang tính học thuật, chuyên môn
academic
Có liên quan, thích đáng
relevant
Ứng viên, người ứng tuyển
candidate
Tuyển, chiêu mộ, thu nạp
recruit
Bằng cấp, chứng chỉ
qualification
Áp dụng, ứng dụng
apply
Nhân viên hành chính
administrator
Thư xin việc
covering letter
Danh sách rút gọn
shortlist
Chuyên về lĩnh vực nào đó
specialise