sit back
/sɪt bæk/
VD : He sat back and enjoyed the show.
109. Thảo luận nhóm - Discussion groups
Ngồi thả lỏng
sit back
Đề cập
touch on
Truyền đi, lan truyền, truyền khắp
go about
Đang nói về hai điều hoàn toàn khác nhau (nhưng cứ nghĩ là cùng chủ đề)
at cross purposes
Gợi chuyện ai đó
draw somebody out
Lên kế hoạch cho cái gì
draw something up
Đi vào trọng tâm
get to the point
Thắng cuộc tranh luận
have the last word
Hiểu sai, lạc đề
miss the point
Giả vờ phản đối (để có một cuộc thảo luận thú vị)
play devil's advocate
Có vấn đề với (không đồng tình với)
take issue with
Kết thúc, gói ghém cái gì (cuộc họp, buổi giảng dạy,...)
wrap something up