skiing
/ˈskiːɪŋ/
VD : We go skiing most weekends in winter.
20. Các môn thể thao 3 - Sports and Games 3
Chúc mừng nhé!
congratulations
Bầu cử, bầu chọn
elect
Sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết
equipment
Cái vợt có lưới (để chơi đánh bóng)
racket
Ván trượt
skateboard
Trượt tuyết
ski
Môn thể thao trượt tuyết bằng ván trượt
skiing
Phòng tập
gym
Mệt mỏi, kiệt sức
exhausted
Mạnh khỏe
fit
Khỏe khoắn (phong cách kiểu thể thao)
sporty
Giải đấu thể thao
sports competition