smarten something up
VD : After a day of tidying up, we have smartened the place up a lot.
23. Nhà thân thương 2 - Our home 2
Bắt đầu làm gì
set about doing
Thích nghi, quen dần với (môi trường, hoàn cảnh, ...)
settle in
Đặt (đồ gì) vào (chỗ nào)
put something in
Xây, dựng (cái gì đó)
put something up
Dẫn ai đi xem (nhà)
show somebody around
Làm cho thứ gì gọn gàng, sạch sẽ hơn
smarten something up
Tháo dỡ (cái gì)
take something out
Hóa ra là
turn out to be