smoothly
/ˈsmuːðli/
VD : Everything happened smoothly as planned.
7.Các cuộc thi - Competitions P2
Chạy đua đường dài (ma-ra-tông)
marathon
Ở mức tối đa
maximum
Rơi lộp độp (mưa)
patter
Có tính đại diện
representative
Sự điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc
sculpture
Một cách trôi chảy, êm ả
smoothly
Xã hội
society
Tinh thần, khí thế, thái độ
spirit
Khuyến khích
stimulate
Ô cửa kính
windowpane