solar system
/ˈsəʊlə sɪstəm/
VD : He taught his son many things about the solar system.
51.Vũ trụ - The Universe P1
Vệ tinh (nhân tạo hoặc tự nhiên)
satellite
Mô hình mô phỏng
simulator
Hệ mặt trời
solar system
Không gian, khoảng không
space
Tàu vũ trụ
spacecraft
Tàu con thoi
space shuttle
Trạm không gian, trạm vũ trụ
space station
Bề mặt, mặt ngoài
surface
Vũ trụ (và vạn vật trong đó)
universe
Sự không trọng lực
weightlessness
Quảng cáo (trên truyền hình/radio)
commercial