solve
/sɑːlv/
VD : Critics of the scheme have said that it will not solve the problem of teenage crime.
57.Các vấn đề xã hội - Social Issues
Được nuôi nấng, dạy dỗ
be brought up
Có tính gắn kết, dính liền
cohesive
Chiều, kích thước, khía cạnh
dimension
Trội, có ưu thế hơn, thống trị
dominant
Phơi bày, tiếp xúc
expose
Đúng hướng
on track
Sự khan hiếm, sự khó tìm
scarcity
Nghiêm trọng, nguy hiểm
serious
Giải quyết, tìm lời giải
solve
Khảo sát
survey
Dụ, xúi giục, cám dỗ, lôi cuốn
tempt
Lan rộng, trên diện rộng
widespread