spacious
/ˈspeɪʃəs/
VD : My bedroom is very spacious, with a total living space of 110 sq m.
58.Kiến trúc - Architecture P1
Phía bên trong, từ bên trong (từ bản thân, nội tại)
internal
Sản xuất hàng loạt
mass-produced
Tối tân, hiện đại nhất
modern
Nhiều tầng
multi-storey
Lỗi thời, không còn là mốt
old-fashioned
Lộng lẫy, hoa mỹ (về mặt trang trí)
ornate
Được làm sẵn, đúc sẵn (chỉ việc ghép lại)
prefabricated
Có một tầng
single-storey
Rộng rãi
spacious
Hiện đại, tiên tiến
state of the art
Cổ truyền, xưa cũ
traditional