spare time
/ˈspeər ˈtɑɪm/
VD : Spare time usually is taken to mean "time that I'm not on-duty for my regular job".
2. Hoạt động giải trí 2 - Leisure activities 2
Kịch, phim bộ
drama
Đi chơi
hang out
Thơ
poetry
Thời gian rảnh rỗi
leisure
Yêu mến
adore
Vòng tay, xuyến
bracelet
Nghiện
hooked
Việc đi dạo xem các hàng bày trên tủ kính (thường không có ý định mua)
window shopping
Thời gian thư giãn nghỉ ngơi
leisure time
Chương trình thực tế
reality show
Thời gian rảnh rỗi
spare time