spectacle
/ˈspektəkl/
VD : The sunset was a stunning spectacle.
27. Quốc gia nói tiếng Anh 1 - English speaking countries 1
Thuộc cảnh vật, có cảnh đẹp
scenic
Biểu tượng, hình tượng
icon
Bản xứ, bản địa
native
Thật tuyệt vời, đáng kinh ngạc
awesome
Chính thức
official
Giọng (phân biệt các vùng miền)
accent
Có tính hình tượng, mang tính biểu tượng
iconic
Quốc tế
international
Quang cảnh
spectacle