spend one's downtime doing something
/spend wʌnz ˈdaʊntaɪm ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
VD : On the weekend, I often spend my downtime reading books or cooking my favorite meals.
14. Sở thích P2 - Hobbies P2
Nhàn cư vi bất thiện
the devil makes work for idle hands
Lười nhác
be lethargic
Dành thời gian nghỉ ngơi của ai để làm gì
spend one's downtime doing something
Lịch trình bận rộn
hectic schedule
Hưởng lợi từ điều gì
draw benefits from something
Phát triển khả năng làm gì
develop one's ability to do something
Cải thiện khả năng tập trung của ai
increase one's attention span
Xếp cái gì vào lịch trình của ai
fit something in one's schedule
Theo đuổi cái gì (sở thích)
take up something
Say sưa điều gì đó
engaged in
Mua sắm qua cửa sổ (xem mà không mua)
go window-shopping