squash
/skwɑːʃ/
VD : The kids are playing squash at the backyard.
18.Đại hội thể thao châu Á - The Asian Games P2
Tập hợp, tụ họp
gather
Phòng thể dục dụng cụ
gymnasium
Vận động viên thể dục
gymnast
Kiến thức liên văn hóa
intercultural knowledge
Hạ cánh, chạm đất
land
Quan chức
official
Bóng bầu dục
rugby
Huy chương bạc
silver
Tình đoàn kết, sự thống nhất
solidarity
Bóng quần
squash
Chủng loại, giống loại
variety