staggering
/ˈstæɡərɪŋ/
VD : They sold the house at a staggering price.
74.Khu vực nông thôn - Rural Areas
Nhìn xa trông rộng, viễn thị
long-sighted
Dài hạn, lâu dài
long-term
Được đặt giá quá cao
overpriced
Làm việc quá sức
overworked
Cấp bách, thúc bách
pressing
Cận thị
short-sighted
Ngắn hạn
short-term
Gây sửng sốt, kinh ngạc
staggering
(of sth)(Động thưc vật, máy móc) Có khả năng chịu đựng, hoạt động trong điều kiện khó khăn
tolerant
Giải quyết (vấn đề)
address