stand for
VD : I can't stand for his rudeness any longer.
91. Tóm tắt diễn văn - Political sound bites
Nhìn vào
look at
Động cơ bí mật hoặc thầm kín cho một cái gì đó.
hidden agenda
Hi vọng
look to
Chấp nhận (nguyên tắc, giá trị nào đó)
stand for
Chống lại ai đó, không chấp nhận sự đối xử tệ bạc
stand up to
Đang lâm nguy, đang bị đe dọa
at stake
Tập trung vào điều gì
focus on something
Còn cả một chặng đường dài phía trước
have a long way to go
Không hữu ích khi làm điều gì
it's no good doing
Thành công (đặc biệt là trong nghề nghiệp)
make it
Thời điểm trước sự kiện
the run-up to