stand
/stænd/
VD : I can't stand his rudeness any longer.
46. Sự sống ở hành tinh khác 4 - Life on other planets 4
Người gửi tin, người đưa tin
messenger
Tàu con thoi
space shuttle
Sự tồn tại, hiện hữu
existence
Kinh nghiệm
experience
Nguy cơ
danger
Viễn thị
far-sighted
Đĩa bay
flying saucer
Chịu đựng
stand
Chuyến đi vất vả/gian khổ, chuyến đi bộ dài (khoảng cách rất xa)
trek
Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
NASA