standard of living
/ˈstændəd əv ˈlɪvɪŋ/
VD : A higher income allows him to raise his family's standard of living.
23.Cuộc sống trọn vẹn - Fulfillment In Life P2
Đóng một vai trò
play a role
Tạo áp lực lên
put pressure on
Đặt mục tiêu
set a goal
Tham gia vào
take part in
Làm việc chăm chỉ để kiếm sống
work hard for a living
Mọi tầng lớp, vị trí, nghề nghiệp
all walks of life
Chi phí sinh hoạt
cost of living
Ước mơ cả đời
lifelong ambition
Các khoản phí sinh hoạt
living expenses
Cơ hội hiếm có trong đời
once-in-a-lifetime opportunity
Mức sống
standard of living
Cách sống
way of life