stare
/ster/
VD : I stared at the paper in front of me.
2. Một ngày trong cuộc sống 2 - A day in the life 2
Sự lựa chọn
option
Bước nhảy bật, nhảy vọt
leap
Báo động, báo thức
alarm
Sự gợi ý, dấu hiệu
cue
Hàng xóm, láng giềng
neighbour
Sự hoảng loạn, sự hoảng sợ
panic
Làm nhẹ nhõm, giải tỏa
relieve
(Ngủ) Ngon, say, đủ giấc
soundly
Nhìn chằm chằm
stare
Nghỉ ngơi chốc lát
take a short rest
Thắt dây an toàn
fasten the seatbelt