stitch something up
VD : He winced in pain when the nurse was stitching his cut up.
5. Bệnh viện - Going to hospital
Bất tỉnh trong chốc lát, ngất
black out
Tỉnh lại (sau khi ngất), qua khỏi (bệnh)
come around
Giảm bớt, dịu bớt
ease off
Ngay cả trong điều kiện tốt nhất
at the best of times
Bật khóc
burst into tears
Trấn an ai đó
calm somebody down
Kiểm tra kỹ càng
check something over
(Vết sưng) Bớt sưng, thuyên giảm
go down
Lấy thứ gì ra (khỏi cơ thể, thông qua phẫu thuật)
have something out
Trông nom ai đó
look after somebody
Khâu lại (vết thương)
stitch something up
Lấy thứ gì ra (khỏi cơ thể)
take something out