stress-free
/stres friː/
VD : I was able to enjoy a nearly stress-free three months in Italy.
32. Lối sống lành mạnh và trường thọ 2 - Healthy lifestyles and longevity P2
Thừa cân
overweight
Sự thèm ăn
appetite
Tiêu thụ, tiêu dùng
consume
Ngất xỉu
faint
Bài tập thể dục, việc luyện tập thể lực
workout
Không có căng thẳng, không chịu căng thẳng
stress-free
Giữ cơ thể khỏe mạnh
stay healthy
Giảm căng thẳng
relieve stress
Quá trình lão hóa
ageing process
Thực phẩm chống lão hóa
anti-ageing food