stress testing
/stres ˈtestɪŋ/
VD : This equipment provides a stress testing tool.
10 từ vựng - Bài 38
Sửa lỗi
fix a bug
Test chuyển đổi hệ thống
migration testing
Kiểm tra bảo mật
security testing
Kiểm tra độ tin cậy
reliability testing
Việc kiểm tra giới hạn
stress testing
Kiểm tra tính năng
functional testing
Kiểm tra khắc phục lỗi
failure recovery testing
kiểm tra dung lượng
volume testing
Kiểm tra tính khả dụng
usability testing
Tin nhắn lỗi
error message