strictly
/ˈstrɪktli/
VD : Export licences for this product are strictly controlled.
2.Thương mại - Commerce P1
Thuộc thương mại (thường đem lại lợi nhuận hoặc dự định tạo lợi nhuận)
commercial
Trong nước, nội địa
domestic
Xuất khẩu
export
Nhập khẩu
import
Hàng hóa
merchandise
Có triển vọng, đầy hứa hẹn
promising
Thích nghi, thích ứng
adapt
Sự liên doanh, hợp doanh
joint venture
Một cách nghiêm khắc, chặt chẽ
strictly
Nhắm tới, hướng mục tiêu tới
target
Giá trị, giá cả
value