subsidize
/ˈsʌbsɪdaɪz/
VD : She's not prepared to subsidize his gambling any longer.
19. Kiểm soát của chính quyền 1 - State control P1
Rút lui, rút khỏi
withdraw
Người quan liêu
bureaucrat
Công chức, viên chức
civil servant
(+to sb/sth): Có hại, gây hại, gây bất lợi
detrimental
Thị trưởng
mayor
Nghị sĩ quốc hội, thành viên Nghị viện
Member of Parliament
Ý niệm, quan điểm, khái niệm
notion
Cai trị, trị vì
reign
Trợ cấp
subsidize
Người lãnh đạo đảng đối lập
leader of the opposition