supply
/səˈplaɪ/
VD : Advances in agriculture increased the food supply.
65.Nông nghiệp - Agriculture
Sự làm nông
agriculture
Thu hoạch vụ mùa
harvesting crops
Giới thiệu
introduce
Tưới tiêu, rửa (vết thương)
irrigate
Còn lại, còn dư
leftover
Nghề nghiệp, việc làm
occupation
Nhà máy
plant
Sự sản xuất, sản lượng
production
Nguồn cung, sự cung cấp
supply
Giữ lại, từ chối đưa ra
withhold
Sản lượng, lợi nhuận
yield