surf
/sɜːrf/
VD : She was surfing the Internet when I called her.
11. Công nghệ 3 - Technology and you 3
Truyền tải, truyền phát
transmit
Học bổng
scholarship
Sự phát minh
invention
Gọi điện
make a call
Cung cấp
provide
Xếp hạng
rank
Thuộc về thân thể, cần thể lực
physical
Khoảng cách
distance
Lướt mạng, lướt internet
surf
Tìm kiếm (ai/cái gì)
search for
Một cách vô ích, vô vọng
in vain