swearing
/ˈsweərɪŋ/
VD : You have to stop swearing like that.
100.Tội phạm - Criminals P2
Hình phạt, sự trừng phạt
punishment
Tính thiếu thận trọng, coi thường
recklessness
Sự buôn lậu
smuggling
Hệ thống xã hội
social system
Lời, sự chửi thề
swearing
Người bị buộc tội
the accused
Chất thải độc hại
toxic waste
Hành động phá hoại
vandalism
Nạn nhân
victim
Sự vi phạm
violation