sympathetic
/ˌsɪmpəˈθetɪk/
VD : He did not feel sympathetic towards Katy.
7. Các mối quan hệ 2 - Relationships P2
Tình trạng căng thẳng
tension
Ngoại hình
appearance
Tập trung vào
concentrate on
Phiền muộn, buồn phiền, chán nản, trầm cảm
depressed
Việc mai mối, sự mai mối
matchmaking
Cảm thông
sympathetic
Lắng nghe
lend an ear
Tham gia vào, dính dáng vào
get involved in
Nghiêm khắc với
be strict with
Có mối quan hệ tốt với
be on good terms with