tactful
/ˈtæktfl/
VD : He tried to find a tactful way of telling her the truth.
1. Bản chất con người 1 - Human nature P1
Sợ hãi, e sợ
apprehensive
Quả quyết, quyết đoán
assertive
Hay hoài nghi (không tin người khác làm vì mục đích tốt hoặc tin vào điều tốt sẽ xảy đến)
cynical
Lập dị, kỳ cục, quái gở
eccentric
Ta đây, tự cao tự đại
egoistic
Lý tưởng hóa ai, cái gì
idealize
Không chu đáo, thiếu chu đáo
inconsiderate
Do dự, lưỡng lự, thiếu quyết đoán
indecisive
Khéo léo, tế nhị
tactful
Dễ bị lừa, cả tin
gullible