take a rest
/teɪk ə rest/
VD : After a long hike, it's important to take a rest and rehydrate.
18. Bài học 18 - Lesson 18
Tham gia một khóa học
take a course
Chấp nhận rủi ro
take a risk
Nghỉ giải lao, nghỉ một lúc
take a break
Ngồi chỗ của ai đó
stay in someone's seats
Nắm bắt cơ hội, đón nhận cơ hội
take a chance
Tiếp nhận, đồng ý với một công việc
take a job
(+at sth) Nhìn, quan sát một cái gì đó
take a look
Chợp mắt một chút, ngủ trưa
take a nap
(+of sb/sth) Chụp ảnh
take a photo
Nghỉ ngơi (một cách thư giãn hoàn toàn, thường sẽ là nằm xuống hoặc đi ngủ)
take a rest