take off
/teɪk ɒf/
VD : The plane took off two hours late.
34. Sân bay - Airports
Ghé lại nơi nào dọc đường (ở 1 vài đêm)
stop over
Cất cánh
take off
Đi nghỉ dưỡng
get away
Trở lại, trở về
get back
Lúc rạng sáng
at the crack of dawn
Được đặt hết chỗ
be booked up
Khó chịu (gây ức chế)
be murder
Làm thủ tục gửi (hành lý)
check something in
Không kiểu này thì kiểu khác
of one sort or another
Tiễn (ai đó)
see somebody off
Nghỉ (trong một thời gian ngắn rồi quay lại)
take time off
Đến phút cuối
the last minute