take one's breath away
/teɪk wʌnz breθ əˈweɪ/
VD : His new art exhibition really took my breath away. It left me amazed even after a few weeks.
28. Nghệ thuật P2 - Arts P2
Một tác phẩm nghệ thuật
a work of art
Một người mê nghệ thuật
a culture vulture
Đem đến một màn biểu diễn xuất sắc
give a fantastic performance
Đánh giá cao vẻ đẹp của
appreciate the beauty of
Lấy nguồn cảm hứng từ
take inspirations from
Là nguồn cảm hứng cho
be the source of inspiration to
(Điều gì đó) Quá tuyệt vời (đến mức không thể tưởng tượng được)
take one's breath away
Một buổi triển lãm nghệ thuật
an art exhibition
Tư duy đột phá
think outside the box
Một chuyến đi thực tế
a field trip