take stock
/teɪk stɑːk/
VD : We need to take stock and formulate a plan.
35. Giải quyết vấn đề 2 - Tackling issues P2
Chỉnh sửa
rectify
Lờ đi, phớt lờ
ignore
Nhắc đi nhắc lại, day đi day lại, nghĩ mãi về một chuyện
dwell on
Cản trở, gây trở ngại
hinder
Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
mitigate
Sự khủng hoảng năng lượng
energy crisis
Hiểu được, nắm được cốt lõi (một cách sâu xa) về cái gì
gain insight into
Suy xét cẩn thận để đưa ra quyết định
take stock
Hại nhiều hơn lợi, mất nhiều hơn được
do more harm than good