take the courage
/teɪk ðə ˈkʌrɪdʒ/
VD : To be fluent in a language requires you to take the courage to make mistakes and grow from them.
10. Ngôn ngữ & Giao tiếp P2 - Language & Communication P2
Gặp mặt trực tiếp
meet up face to face
Liên lạc đường dài
long distance communication
Ngôn ngữ cơ thể
body language
Giọng điệu
tone of voice
Trong vòng bạn bè của ai
in one's friendship circle
Không thể thiếu được
be indispensable
Đắm mình trong
immerse yourself in
Can đảm (để làm gì)
take the courage
Xứng đáng với công sức bỏ ra
be worth the effort
Một cách nhìn thế giới
a way of seeing the world
Dễ dàng (như đi dạo)
a walk in the park