technical consulting
/ˈteknɪkl kənˈsʌltɪŋ/
VD : If you have any problems, ask for help from the staffs of the technical consulting department.
10 từ vựng - Bài 1
Phần mềm
software
Công nghệ sinh học
biotechnology
mạng lưới kết nối rộng khắp
ubiquitous network
Tư vấn kỹ thuật
technical consulting
Phần cứng
hardware
Cơ điện tử
mechatronics
Đề án, dự án, kế hoạch
project
Có trụ sở tại nước ngoài (nơi mức thuế ưu đãi hơn)
offshore
Mua sắm trực tuyến
online shopping
Cơ bản
basic