technical
/ˈteknɪkl/
VD : Her performance was terrible because she lacked the technical skills to play this song.
31. Học tiếng Anh 1 - Learning English 1
Thuật ngữ
term
Làm chủ, thông thạo
master
Tiếng địa phương, phương ngữ
dialect
Giấy chứng nhận
certificate
Tính linh hoạt
flexibility
Có thể nói song ngữ
bilingual
Giọng (phân biệt các vùng miền)
accent
Sự thành thật, sự thẳng thắn, sự không giấu giếm
openness
Sự đơn giản
simplicity
Chính xác, chuẩn xác
spot on
Thuộc kiến thức chuyên môn
technical
(Ngôn ngữ học) Nguyên âm
vowel
Các loại, nhóm (ngôn ngữ)
variety