telepathy
/təˈlepəθi/
VD : She knew just what I was thinking - It must have been telepathy.
35. Giao tiếp 1 - Communication 1
Giao tiếp, truyền đạt
communicate
Pin, ắc quy
battery
Ngôn ngữ cơ thể
body language
Mặt đối mặt, trực tiếp
face-to-face
Thư gửi qua các cách truyền thống như đường bưu điện
snail mail
Phương tiện truyền thông
social media
Thần giao cách cảm
telepathy
(+to sb) Liên hệ được với ai qua điện thoại
get through
Hết pin
flat
Hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
video conference