tested data
/testid ˈdeɪtə/
VD : The system is indicated to operate smoothly through the tested data.
10 từ vựng - Bài 26
Ngày vận chuyển
delivery date
Bố cục màn hình
screen layout
Giờ làm thêm
overtime
Phím chính
main key
Dạng dữ liệu số
numeric data type
Thêm vào (đâu)
add to
Dữ liệu đã được kiểm tra
tested data
Sự không thỏa mãn
displeasure
Kiểm tra vận hành
operation test
Quản lý nhân sự
personnel management