thread
/θred/
VD : The cat worries a loose thread on my shirt.
28. Xây dựng 1 - Construction P1
Phí tổn, chi phí
expense
Chất liệu vải/sợi, kết cấu khung, cấu trúc cơ bản
fabric
Bản ghi nhật kí hành trình/ nhật kí hoạt động
log
Chất xơ
fibre
Bọt (nước biển, bia...)
foam
Đá hoa
marble
Cái cột
pillar
Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
polyester
Chỉ, sợi chỉ, sợi dây
thread