throw out
/θrəʊ aʊt/
VD : Our calculations of the cost of our trip were thrown out by changes in the exchange rate.
13.Tài chính tiền tệ - Finance P2
Làm vướng, cản trở, ngăn trở
hamper
Chọn lựa, quyết định tham gia hoặc không
opt
Tối ưu hóa
optimize
Toàn bộ, toàn thể, tất cả
overall
Trả nợ, trả hết khoản nợ đã vay
pay off a debt
Vứt bỏ, loại bỏ
throw out
Chi ít tiền hơn ngân sách/dự tính
under budget
Đáng giá, đáng, bõ công
worth
Quanh năm
year-round
Vay thế chấp
mortgage
Quản lý, quy định
regulate