tomb
/tuːm/
VD : Pharaohs' tombs are in Egypt.
26. Những di sản thế giới 3 - Our world heritage sites P3
Mộ, mồ, mả
tomb
Phong cảnh, quang cảnh, khung cảnh
landscape
Trang trí
decorate
Thứ dành riêng (cho ai đó)
preserve
Chôn cất, an táng (người chết)
bury
Tôn kính, thờ cúng
worship
Thợ thủ công
craftsman
Mái vòm
dome
Hoàng đế
emperor
Thuộc hoàng đế, thuộc đế quốc
imperial
Đồ khảm, tranh khảm
mosaic