touchdown
/ˈtʌtʃdaʊn/
VD : The plane had a smooth touchdown.
28. Du lịch 2 - Tourism 2
Hoa lan
orchid
Ví tiền
purse
Quầy làm thủ tục (sân bay), nhận phòng (khách sạn)
check-in
Sự trả phòng, quầy thu tiền (siêu thị, cửa hàng)
checkout
Phòng trọn gói (bao gồm ăn uống)
full board
Đường cao tốc, xa lộ
motorway
Ngoài trời
open-air
Tai nạn liên hoàn
pile-up
Khứ hồi (hành trình, chuyến bay ...)
round-trip
Sự ngưng trệ, sự tắc nghẽn
standstill
Ghé lại nơi nào dọc đường (ở 1 vài đêm)
stop over
Sự hạ cánh
touchdown
Nhà ga sân bay
terminal building