tour guide
VD : Our tour guide showed us around the old town.
28. Du lịch sinh thái 2 - Ecotourism 2
Môi trường sống
habitat
Thuộc về sinh thái
ecological
Duy trì, chống đỡ
sustain
Bền vững (không gây hại cho môi trường)
sustainable
Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
departure
Sự tác động, ảnh hưởng
impact
Đông, đông đảo, nhiều
numerous
Trải qua (một trải nghiệm khó chịu), chịu, bị
suffer
Hướng dẫn viên du lịch
tour guide