tranquil
/ˈtræŋkwɪl/
VD : He stared at the tranquil surface of the lake.
33. Thành thị đông đúc 2 - Urban jungle P2
Xác định, tìm hiểu chắc chắn
ascertain
Tương thích, phù hợp
compatible
Ổn định, định cư
settle
Điên cuồng, điên rồ
frantic
Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
obsolete
Quá đông dân, đông đúc
overpopulated
Một cách thưa thớt
sparsely
Yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy, thanh bình
tranquil
Dịch vụ công cộng (ví dụ điện, nước), công ty cung cấp dịch vụ
utility