transportation
/ˌtrænspərˈteɪʃn/
VD : AKZ Company shall bear all the transportation cost of the goods.
61.Giao thông vận tải - Transportation
Thu thập, hợp lại
gather
Sự đi đường vòng
detour
Phức tạp, rắc rối, nan giải
complicated
Được trang bị (cái gì)
be equipped with
Về hậu cần, liên quan đến hậu cần
logistic
Dài hạn, lâu dài
long-term
Tối thiểu hóa, giảm thiểu
minimize
Sự lân cận, sự gần gũi
proximity
Giao thông, vận tải, vận chuyển
transportation
Cách dùng, sự sử dụng
usage
Sự vi phạm
violation
Có thể sử dụng, (đủ tốt để) dùng được
usable