travel agent
/ˈtrævl eɪdʒənt/
VD : I booked my holiday through my local travel agent.
13. Cảnh quan thế giới 3 - World Wonders 3
Vịnh
bay
Kì quan, điều kì diệu
wonder
Địa điểm thu hút
attraction
Bờ biển
coast
Thuốc giảm đau
painkiller
Thạch cao
plaster
Đồ ăn hải sản
seafood
Đèn pin
torch
Người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa như là mua vé, giữ chỗ ở khách sạn..)
travel agent
Thung lũng
valley