Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
tuna
/ˈtuːnə/
Cá ngừ (noun)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
We have
tuna
for dinner.
Chúng ta có cá ngừ cho bữa tối.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
tuna
/ˈtuːnə/
Cá ngừ (noun)
VD : We have
tuna
for dinner.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Cá ngừ (noun)
tuna
/ˈtuːnə/
Cá ngừ (noun)
VD : We have
tuna
for dinner.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " tuna"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
tuna
/ˈtuːnə/
Cá ngừ (noun)
VD : We have
tuna
for dinner.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "tuna"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
15. Ẩm thực Việt Nam 3 - Viet Nam food and drink 3
Hạt tiêu
pepper
Nước khoáng
mineral water
Nghệ
turmeric
Ngọt
sweet
Ngon
tasty
(Động vật học) Con tôm
shrimp
Súp
soup
Vị cay
spicy
Đậu phụ
tofu
Cá ngừ
tuna
Làm ai đó/ cái gì ấm lên
warm
Chè
sweet soup
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe