turn out
/tɜːn aʊt/
VD : The result turned out well in the end.
54. Đọc sách - Reading
Co tròn, cuộn mình lại
curl up
Đắm mình trong
immerse yourself in
Có hiệu quả, thành công (trong may rủi, cá cược...)
pay off
Hóa ra
turn out
Quan tâm, yêu thích, tham gia, tập
get into
Không thể đặt xuống (vì quá hay)
can't put something down
Kích thích sự hứng thú
capture somebody's imagination
Thu được cái gì (từ đâu)
derive something from
Cảm thấy tiếc cho (ai đó)
feel sorry for
Chì chiết, mắng mỏ (ai đó)
go on at
Đồng cảm với, cảm thấy có liên hệ tới
relate to