under the circumstances
VD : Under the circumstances, we decided to cancel our trekking tour.
58. Thể thao mùa đông - Winter sports
Che đậy
cover up
Bám lấy, kiên trì
stick to
Cẩn thận, hãy cẩn thận
watch out
Xét về hoàn cảnh, điều kiện
under the circumstances
(Là một điều) Hợp lý
make sense
Cẩn thận, chọn cách an toàn
play it safe
Thức khuya (để làm gì)
sit up
Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không
in no circumstances
Mặc ấm
wrap up