varied
/ˈverid/
VD : She had a very varied career because she used to work as an engineer, politician, and writer.
29. Du lịch 3 - Tourism 3
Xói mòn
erode
Phải chăng (giá cả), đủ khả năng chi trả
affordable
Thuộc hoàng đế, thuộc đế quốc
imperial
Không tiếp cận được
inaccessible
Thuộc truyện cổ tích, thuộc truyền thuyết
legendary
Sum sê, um tùm
lush
Vẻ tráng lệ, vẻ lộng lẫy
magnificence
Kim tự tháp
pyramid
Nơi chốn, địa điểm
spot
Măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các hang động)
stalagmite
Đa dạng
varied
Không tốn nhiều tiền
not break the bank
Vùng nửa sa mạc
semi-desert