venomous
/ˈvenəməs/
VD : He was killed by a highly venomous snake.
23. Lịch sử tự nhiên 2 - Natural history P2
Dưới nước, sống trong nước
aquatic
Động vật ăn cỏ
herbivore
Đạo đức giả, giả vờ
hypocritical
Công bằng, không thiên vị, vô tư
impartial
Bản xứ, bản địa
indigenous
Thuộc đêm, về đêm
nocturnal
Xúc phạm, không thể chấp nhận
outrageous
Ăn mồi sống, ăn thịt (động vật)
predatory
Liều, mạo hiểm, đầy rủi ro, đầy nguy hiểm
risky
Có nọc độc
venomous